Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Travail” Tìm theo Từ | Cụm từ (996) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quadravalent, quadrivalence, quadrivalent, tetrad, tetravalence, tetravalency, tetravalent
  • ultraviolet (in), ultraviolet ray, ultravlolet ray
  • variant part, contravariant, chỉ số phản biến, contravariant index, hàm tử phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant functor, hệ phân biến, contravariant system, hệ phản biến, contravariant system,...
  • contravariant tension, contravariant tensor
  • contravariant system, contravariant system
  • contravariant functional, contravariant functor
  • contravariant vector, contravariant vectors
  • contravariant component
  • contravariant index
  • contravariant
  • bravais biplate
  • baravais lattice
  • black light, ultraviolet, ultraviolet light, ultraviolet radiation, ultraviolet radiation (uv), uv radiation, bức xạ tử ngoại chân không, extreme ultraviolet radiation, bức xạ tử ngoại cực xa, extreme ultraviolet radiation, bức xạ...
  • east longitude, east longitude (el), el (east longitude), traveling stay, traveling steadyrest, travelling stay, travelling steadyrest
  • progressive-wave antenna, travelling wave antenna, traveling wave aerial, traveling-wave antenna, travelling wave aerial
  • traveling stay, travelling stay, travelling steadyrest
  • cradle, cradling, flying gang, hanging scaffolding, hung scaffold, traveling cradle, travelling cradle, giàn giá treo di động, traveling cradle, giàn giá treo di động, travelling cradle
  • ultraviolet light, ultraviolet radiation (uv), uv light
  • far-ultraviolet radiation, vacuum ultraviolet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top