Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Postale” Tìm theo Từ (380) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (380 Kết quả)

  • / ´poustidʒ /, Danh từ: bưu phí, Kỹ thuật chung: bưu phí, Kinh tế: bưu phí, cước phí bưu điện,
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
  • / ə´pɔsl /, Danh từ: tông đồ (của giê-su), Ông tổ truyền đạo ( thiên chúa), người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách, Từ...
  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
  • / ´proustail /, Danh từ: (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp), Tính từ: (kiến trúc) có hàng cột trước, Xây dựng:...
  • / ´pɔ:tidʒ /, Danh từ: tiền chuyên chở hàng hoá, sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải,...
  • bưu phí trả thêm,
  • / ə´pɔsteit /, Danh từ: người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, Tính từ: bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng, Từ...
  • đề lui ngày, đề lùi ngày tháng về phía sau, ghi ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế,
  • / 'pɔ:təbl /, Tính từ: có thể mang theo, xách tay, di động, di chuyển được, Danh từ: cái dễ mang đi, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ´pɔstʃə /, Danh từ: tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..), thái độ, cách nhìn (cái gì), tình thế, tình hình, Ngoại động...
  • giếng không sâu, lỗ trụ,
  • / ´pʌstju:l /, Danh từ: mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn, Y học: mụn mủ,
  • / 'hɔstail /, Tính từ: thù địch, không thân thiện, chống đối, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ thù địch, Từ đồng nghĩa:...
  • phụ phí bưu điện,
  • gồm cả bưu phí, gồm cả tiền cước,
  • bưu phí thường,
  • Danh từ: thuế cầu,
  • sự thông tin nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top