Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anomie” Tìm theo Từ (315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (315 Kết quả)

  • thiếu ôxi do thiếu máu,
  • như anomy, Danh từ: tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức,
  • chứng mất khả nãng định danh.,
  • / ə´nɔksjə /, như anoxaemia, Y học: giảm oxy mô,
  • / æ´nɔsmiə /, Danh từ: (y học) chứng mất khứu giác, Y học: chứng mất khứu giác,
  • / ə'tɔmik /, Tính từ: (thuộc) nguyên tử, Toán & tin: không thể phân chia, thuộc nguyên tử, Xây dựng: thuộc về nguyên...
  • / ´ætə¸maiz /, Ngoại động từ: nguyên tử hoá, tán nhỏ, phun, hình thái từ: Ô tô: sự tán nhuyễn, Kỹ...
  • mất vị giác, mất vị giác.,
  • / ´noumik /, Tính từ: bí ẩn, thâm sâu (nghĩa bóng),
  • như atomize,
  • / ə'ni:miə /, như anaemia, thiếu máu, acute anemia, thiếu máu cấp, agastric anemia, thiếu máu do thiếu dạ dày, alimentary anemia, thiếu máu thiếu dinh dưỡng, anemia neonatorum, thiếu máu trẻ sơ sinh, anemia refractoria...
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • tật không tai ngoài,
  • / ə´nɔdik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương, Điện: anôt, thuộc về anôt, anodic etching, sự ăn mòn anôt
  • / ´ænə¸daiz /, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: lớp oxít hóa anốt,
  • Toán & tin: [sự; điều] dị thường,
  • / ə´nɔzmik /,
  • / ə´nɔksik /,
  • / noum /, Danh từ: (thần thoại) thần lùn giữ của, Ông trùm về tài chính, tài phiệt, Kinh tế: cá mập tài chính, nhà tài chính quốc tế, Từ...
  • / ´ænoud /, Danh từ: (vật lý) cực dương, anôt, Toán & tin: anôt, dương cực, Điện: anôt, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top