Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn handbag” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´hæhd¸bæg /, Danh từ: túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´sænd¸bæg /, Ngoại động từ: làm công sự bằng công sự, chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát, Đánh bằng bao cát, Danh từ:...
  • / ´wind¸bæg /, Danh từ: (thông tục) người ba hoa, Từ đồng nghĩa: noun, bag of wind , big talker , blabberer , blowhard * , boaster , braggart , bragger , gasbag , gascon...
  • tường (bảo vệ) bằng bao cát,
  • / ´hænd¸sɔ: /, Danh từ: cưa sử dụng bằng tay, cưa tay,
  • / 'hændkɑ: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe goòng nhỏ,
  • / ´hænd¸bɔ:l /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng ném,
  • nhãn treo,
  • tường bằng bao cát,
  • bảo vệ ta-luy bằng túi cát,
  • số lượng hàng hoá đã bốc dỡ tính thành tấn,
  • cưa thợ nguội (cưa thép),
  • sự xử lý không khí,
  • cưa của thợ mộc,
  • thung lũng treo,
  • giá súng,
  • kỹ thuật xử lý không khí,
  • năng suất xử lý không khí,
  • cabin xử lý không khí, tủ xử lý không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top