Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Answer Back Tone ABT ” Tìm theo Từ (760) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (760 Kết quả)

  • n しんりんほう [森林法]
  • n ちょうそじゅつ [彫塑術] ちょうこくじゅつ [彫刻術]
  • n,vs だいべん [代弁]
  • n しんりゃくこうい [侵略行為]
  • n おんてん [恩典]
  • n ひとだすけ [人助け]
  • n ぼうこう [暴行]
  • n わじゅつ [話術]
  • n こうげいひん [工芸品]
  • n ろうどうきじゅんほう [労働基準法]
  • n さいちんほう [最賃法]
  • n じょうぶん [条文]
  • n こしがおもい [腰が重い]
  • n げいだん [芸談]
  • n どっきんほう [独禁法]
  • exp よこぐるまをおす [横車を押す]
  • Mục lục 1 adv 1.1 せいぜい [精々] 1.2 せいぜい [精精] 1.3 たかだか [高々] 1.4 どうせ 1.5 たかだか [高高] adv せいぜい [精々] せいぜい [精精] たかだか [高々] どうせ たかだか [高高]
  • adj-na,adv とびとび [飛び飛び]
  • n じゅくし [熟視]
  • Mục lục 1 adv 1.1 どうせ 1.2 いやしくも [苟も] 1.3 まるで [丸で] adv どうせ いやしくも [苟も] まるで [丸で]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top