Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To take sth into consideration” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • int,n ちくしょう [畜生]
  • int,vs ちょうだい [頂戴]
  • Mục lục 1 int,n 1.1 ちくしょう [畜生] 2 n 2.1 やじゅう [野獣] 2.2 けもの [獣] 2.3 ビースト 2.4 けだもの [獣] int,n ちくしょう [畜生] n やじゅう [野獣] けもの [獣] ビースト けだもの [獣]
  • Mục lục 1 adv 1.1 けっして [決して] 2 int,uk 2.1 いやいや [否々] 2.2 いやいや [否否] 3 adv,uk 3.1 まさか [真逆] adv けっして [決して] int,uk いやいや [否々] いやいや [否否] adv,uk まさか [真逆]
  • Mục lục 1 n 1.1 かくしどころ [隠し所] 2 n,uk 2.1 かしこ [彼処] 2.2 あそこ [彼処] 2.3 あすこ [彼処] 3 int,n 3.1 あれ n かくしどころ [隠し所] n,uk かしこ [彼処] あそこ [彼処] あすこ [彼処] int,n あれ
  • Mục lục 1 n 1.1 おうおうにして [往々にして] 2 exp 2.1 ちらほら 3 adv,int,n 3.1 ちょいちょい 4 adv 4.1 ちょくちょく n おうおうにして [往々にして] exp ちらほら adv,int,n ちょいちょい adv ちょくちょく
  • Mục lục 1 n 1.1 ひ [否] 2 int,n,uk 2.1 いえ [否] 2.2 いいえ [否] 2.3 いいや [否] 2.4 いな [否] 2.5 いや [否] 3 int 3.1 ううん n ひ [否] int,n,uk いえ [否] いいえ [否] いいや [否] いな [否] いや [否] int ううん
  • adv,int,abbr どうも
  • conj,int,n おや
  • int,n あれ
  • adv,int,n よちよち
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじょう [不浄] 2 n 2.1 せいり [生理] 2.2 メンス 2.3 つきのさわり [月の障り] 3 int,n 3.1 あれ adj-na,n ふじょう [不浄] n せいり [生理] メンス つきのさわり [月の障り] int,n あれ
  • Mục lục 1 adv,int,uk 1.1 ちょいと [一寸] 1.2 ちょいと [鳥渡] 2 ateji,adv,int,uk 2.1 ちょっと [一寸] 2.2 ちょっと [鳥渡] 3 adv 3.1 いっそ 3.2 かえって [却って] 3.3 むしろ [寧ろ] 4 n 4.1 まだしも [未だしも] 4.2 きゃく [却] 5 adv,uk 5.1 なかなか [中々] 5.2 なかなか [中中] 6 io,adv 6.1 むしろ [寧] 7 suf,prt 7.1 とも 8 n-adv,n,suf,vs 8.1 くらい [位] adv,int,uk ちょいと [一寸] ちょいと [鳥渡] ateji,adv,int,uk ちょっと [一寸] ちょっと [鳥渡] adv いっそ かえって [却って] むしろ [寧ろ] n まだしも [未だしも] きゃく [却] adv,uk なかなか [中々] なかなか [中中] io,adv むしろ [寧] suf,prt とも n-adv,n,suf,vs くらい [位]
  • Mục lục 1 n 1.1 おこのさた [烏滸の沙汰] 2 adj-na,n 2.1 ちょこざい [猪口才] 3 adj-na,int,n,vs 3.1 しっけい [失敬] n おこのさた [烏滸の沙汰] adj-na,n ちょこざい [猪口才] adj-na,int,n,vs しっけい [失敬]
  • Mục lục 1 n,hon 1.1 きい [貴意] 2 n 2.1 そんりょ [尊慮] 3 conj,int,n 3.1 ぎょい [御意] n,hon きい [貴意] n そんりょ [尊慮] conj,int,n ぎょい [御意]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たんかん [単簡] 1.2 かんやく [簡約] 1.3 かんけつ [簡潔] 2 adj-na,int,n 2.1 そうそう [草草] 2.2 そうそう [草々] adj-na,n たんかん [単簡] かんやく [簡約] かんけつ [簡潔] adj-na,int,n そうそう [草草] そうそう [草々]
  • Mục lục 1 n 1.1 おうしくそ [雄牛糞] 1.2 ばば 2 col 2.1 うんち 3 n,col 3.1 うんこ 4 int,n,col 4.1 くそ [糞] n おうしくそ [雄牛糞] ばば col うんち n,col うんこ int,n,col くそ [糞]
  • adj-na,int,n きょうきょう [恐恐] きょうきょう [恐々]
  • int,n なになに [何何] なになに [何々]
  • Mục lục 1 int,n,uk 1.1 いや [否] 1.2 いいえ [否] 1.3 いな [否] 1.4 いいや [否] 1.5 いえ [否] int,n,uk いや [否] いいえ [否] いな [否] いいや [否] いえ [否]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top