Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big chill” Tìm theo Từ (1.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.577 Kết quả)

  • Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian,
  • Danh từ: nơi nghỉ ngơi an dưỡng trên vùng đồi núi,
  • canh tác ở đồi,
  • / ´ænt¸hil /, danh từ, tổ kiến,
  • Danh từ: cuộc đua leo dốc cho ôtô, mô tô...
  • đồi cát,
  • dốc đứng,
  • buồng làm lạnh thức ăn chín,
  • thức ăn sẵn làm lạnh, thực phẩm sẵn để lạnh,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • Danh từ: thịt bò hầm đậu kèm ớt khô,
  • động vật có xương lớn,
  • bulông biên,
  • Thành Ngữ:, a big pot, quan to
  • thành ngữ, no big deal !, không sao đâu
  • động cơ lớn của mỹ,
  • bulông đầu to thanh truyền,
  • cá ngừ mắt to,
  • Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung, Vật lý: lý thuyết...
  • Thành Ngữ:, the big smoke, (từ lóng) luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top