Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fear” Tìm theo Từ (1.650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.650 Kết quả)

  • sự mòn ban đầu, sự mòn chạy rà,
  • bánh răng gián đoạn, bánh răng không đủ, bánh răng không đà,
  • mài mòn không đều,
  • bánh răng thân khai, bánh răng (profin) thân khai,
  • Tính từ: nướng sống,
  • giá chuyển sau,
  • đuôi xe, phần đuôi (khung xe), phần cuối đoàn tàu, rear end squat, hiện tượng chùng đuôi xe
  • khung sau, khung hậu,
  • búp sau,
  • đèn ở phía sau,
  • nhìn từ sau, hình chiếu từ sau,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ giảm tốc, bánh giảm tốc, truyền động giảm tốc, bộ giảm tốc, bộ giảm tốc thủ công, bộ truyền động bằng tay, hộp giảm tốc, reduction gear turbine...
  • Danh từ: cái cắt bom (ở máy bay), tay cầm (đổi số tốc độ), cơ cấu nhả,
  • cơ cấu nhả,
  • Danh từ: số lùi (của xe máy..) (như) reverse, bánh răng lùi, bánh răng đảo chiều, số lùi, cơ cấu nghịch đảo,
  • số lùi r,
  • / ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
  • cơ cấu culit,
  • Danh từ: (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), Giao thông & vận tải: càng hạ cánh, càng máy bay, hệ thống càng máy bay, Toán...
  • Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top