Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groover” Tìm theo Từ (348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (348 Kết quả)

  • cam rãnh chéo,
  • ổ trục rãnh xoi,
  • cọc ván, màn cừ,
  • con lăn có rãnh,
  • mối nối 2 tấm thép, mối nối kiểu đường diềm,
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • rãnh vành, rãnh gian tâm nhĩ-thất phải,
  • rãnh quanh đầu pit tông,
  • mối nối lõm có rãnh, mối nối đường xoi, mối nối rãnh,
  • máng dẫn, rãnh dẫn,
  • rãnh cửa (cống), rãnh cửa, rãnh cửa van,
  • rãnh dẫn dầu, rãnh dầu, rãnh bôi dầu mỡ, rãnh tra dầu, rãnh dầu,
  • rãnh cận kết tràng,
  • rãnh dọc,
  • rãnh khía trên trục lăn,
  • rãnh xoang xích ma,
  • rãnh nước mưa,
  • lá nhăn, tạo khía,
  • ròng rọc có rãnh, puli có rãnh, puli có rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top