Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shout” Tìm theo Từ (914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (914 Kết quả)

  • hàng chất hụt (vì tàu đã hết chỗ hoặc quá tải), hàng thiếu chỗ gửi,
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
  • sự cung cấp thiếu không đủ,
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • / ´ʃɔ:t¸a:md /, Tính từ: có cánh tay ngắn, Đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh), Cơ khí & công trình: ngắn tay (đòn bẩy),
  • Ngoại động từ: lừa bịp, lừa đảo (ai) (nhất là bằng cách trả tiền thiếu tiền đổi), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / ¸ʃɔ:t´hændid /, Tính từ: không đủ công nhân, không đủ người giúp việc, Kinh tế: thiếu người làm, thiếu thợ,
  • Tính từ: có sừng ngắn,
  • tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn),
  • hồi còi ngắn,
  • khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy), khối có ít bản ghi, khối ngắn, khối nhỏ,
  • bảo hiểm vị thế ngắn,
  • Danh từ: Đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...), Kỹ thuật chung: đường cắt ngắn, đường tắt
  • hạt mịn,
  • Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) món ăn làm vội, vội, mau, nhanh, a short-order dinner, bữa cơm làm vội
  • thiếu bưu phí,
  • tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • điện nhiệt sóng ngắn,
  • đường tắt,
  • dây nối tắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top