Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Play up” Tìm theo Từ (3.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.068 Kết quả)

  • vung tiền ra mua,
  • sự dự trữ, sự để dành, sự cho nghỉ hoạt động (tàu), Danh từ: tình trạng ốm phải nằm giường, sự trữ, sự để dành, (hàng...
  • tàu ngưng trả lại cước, tàu ngừng trả lại cước,
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • sự xếp lớp thủ công, cách dự trữ bằng tay, cách dự trữ thủ công,
"
  • tàu đậu trả lại cước,
  • Thành Ngữ:, to lay up, tr?, d? dành
  • thanh toán trả hết,
  • chương trình bán trả góp,
  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • đất sét, tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động), tỷ lệ hoàn vốn cố định,
  • vật liệu sắp đặt bằng tay,
  • Danh từ: kịch biên niên; kịch lịch sử,
  • Danh từ: việc dễ làm; trò trẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top