Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With how they affect one s self” Tìm theo Từ (15.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.339 Kết quả)

  • Tính từ: tự ái; tự mãn,
  • ít khí thải,
  • hiệu ứng tự hấp thụ,
  • một hàng,
  • lực làm tay lái thẳng sau khi ôm cua (quay vòng),
  • hiệu ứng tự tác động,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • một hàng,
  • Thành Ngữ:, with one voice, đồng thanh, nhất trí
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • bì giòn không béo,
  • Idioms: to be on one 's lone (s), by one 's lone (s), cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • quặng tự chảy,
  • vhs siêu cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top