Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Croyance” Tìm theo Từ | Cụm từ (34) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: giác quan thứ sáu, Xây dựng: giác quan thứ sáu, Từ đồng nghĩa: noun, esp , esp * , clairvoyance , divination , extrasensory...
  • / flæm´bɔiənsi /, như flamboyance,
  • / ´aiə /, Danh từ: (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, annoyance , boiling point...
  • / 'pɑ:mist /, danh từ, người xem tướng tay, Từ đồng nghĩa: noun, chiromancer
  • / in¸vaiələ´biliti /, danh từ, tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm, Từ đồng nghĩa: noun, sacredness , sacrosanctity
  • / i´frʌntəri /, Danh từ: tính mặt dày mày dạn, tính vô liêm sỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, arrogance , assurance...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , audacity , backbone * , balls , boldness , brass , gall , nerve , spine *...
  • / rou'mæns /, Tính từ: ( romance) (thuộc) ngôn ngữ rôman, Danh từ: ( romance) những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung cổ, (thường) viết...
  • sucrozaniệu,
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
  • / ¸disi´mili¸tju:d /, Danh từ: tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity...
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • Danh từ: tính vô lại, tính ti tiện, tính đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) miscreance,
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / ´miskriəns /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo ( (cũng) miscreance),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top