Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “External auditor” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • các vòng tròn tiếp xúc, vòng tròn tiếp xúc, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • tiếp xúc ngoài, externally tangent circle, các vòng tròn tiếp xúc ngoài, externally tangent circles, các vòng tròn tiếp xúc ngoài
  • biểu diễn dữ liệu, external data representation (xdr), biểu diễn dữ liệu ngoài, xdr ( externaldata representation ), biểu diễn dữ liệu ngoài
  • / 'i:vzdrɔpə /, Danh từ: người nghe trộm, Kỹ thuật chung: người nghe trộm, Từ đồng nghĩa: noun, wiretapper , hearer , auditor...
  • / ´ɔ:ditəri /, Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác, Kỹ thuật chung: thính giác, Từ đồng nghĩa: adjective, auditory...
  • như externalize,
  • / 'θiətər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) theatre, Nghĩa chuyên ngành: nhà hát, rạp hát, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , arena , assembly hall , auditorium ,...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • Danh từ số nhiều: vẻ ngoài, đặc điểm bên ngoài, hoàn cảnh bên ngoài, những cái bề ngoài, to judge by externals, xét bề ngoài
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • thị trường lao động, thị trường sức lao động, thị trường lao động, external labour market, thị trường lao động bên ngoài, external labour market, thị trường lao động bên ngoài (hãng), internal labour market,...
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • / ɔb,dʤektifi'keiʃn /, danh từ, sự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan, sự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization...
  • từ trạng thái, device status word, từ trạng thái thiết bị, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng, external-interrupt status word, từ trạng thái ngắt ngoài, processor status word (psw), từ trạng thái...
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • / iks´tə:n /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem external, danh từ, học sinh ở ngoài trường,
  • máy chuốt, máy chuốt, máy chuốt hình, external broaching machine, máy chuốt ngoài, horizontal broaching machine, máy chuốt ngang, internal-broaching machine, máy chuốt trong, press-type vertical broaching machine, máy chuốt đứng...
  • hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài, internal photoelectric effect, hiệu ứng quang điện trong, inverse photoelectric effect, hiệu...
  • đơn vị chương trình, bộ chương trình, khối chương trình, môđun, external program unit, đơn vị chương trình ngoài, internal program unit, đơn vị chương trình bên trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top