Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mark out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.120) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ´su:pə¸ma:kit /, Danh từ: siêu thị, Kỹ thuật chung: siêu thị, Kinh tế: siêu thị, automatic supermarket, siêu thị tự động...
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / ri´proutʃful /, Tính từ: quở trách, mắng mỏ, thể hiện sự trách mắng, (từ cổ,nghĩa cổ) nhục nhã, làm xấu hổ, reproachful words, những lời trách mắng, a reproachful remark,...
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ), ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks ), Ngoại...
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách thị trường mở, open-market policy, chính sách thị trường công khai, open-market policy,...
  • Toán & tin: bookmarklet là loại phần mềm ứng dụng (dạng applet) được viết từ các đoạn mã javascript, nhúng vào trình duyệt thông qua việc lưu bookmark của trình duyệt giúp...
  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • chứng khoán sơ cấp, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp
  • / 'hɔ:lmɑ:kt /, xem hallmark,
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • gạch bỏ, strikeout marks, dấu gạch bỏ
  • viết tắt, ( tm) nhãn hiệu đăng ký ( trademark),
  • Tính từ: khó hiểu, bí ẩn, a cryptic remark, lời nhận xét khó hiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top