Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ắng” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.693) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fə'bidn /, bị cấm đoán, bị ngăn cấm, không nói ra được, Nguồn khác: Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: khoảng cấm,
  • / 'tenʃn /, Danh từ, số nhiều tensions: sự căng, tình trạng căng, độ căng; sự được căng, tình trạng được căng, (nghĩa bóng) sự căng thẳng (về tinh thần, cảm xúc, thần...
  • / 'kælibə /, Danh từ: cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn), (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ, Xây dựng: caliber,
  • / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện), bịa đặt (chuyện...), hình thái từ: Toán...
  • / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động từ: gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ,...
  • / 'stægneit /, Ngoại động từ: làm tù đọng, Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...), Nội động từ: Đọng, ứ lại (nước); tù hãm, phẳng lặng...
  • / dreip /, Danh từ: màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), Ngoại động từ: che màn, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang...
  • / ´ɔpti¸maiz /, Nội động từ: lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan, Ngoại động từ: Đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan, tối ưu...
  • / ´stɔdʒi /, Tính từ (thông tục): khó tiêu, nặng bụng (thức ăn), quá nhiều chi tiết, nặng nề, không hấp dẫn (sách, văn), Ù lì, không sống động, tẻ nhạt (người),
  • / mʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn, Ngoại động từ (từ...
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / pri´peə /, Ngoại động từ: sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị; sẵn sàng, soạn (bài); chuẩn bị cho (cái gì), Điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn), (nghĩa...
  • / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô), sân tập bắn, bãi tập bắn; trận...
  • / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu (đinh tán), làm cho bất động; cố định, ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn,...
  • / fæg /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ( (cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt sức, sự suy nhược, (ngôn ngữ nhà trường)...
  • / ´infinit /, Tính từ: không bờ bến, vô tận; vô vàn, không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, Danh từ: cái không có bờ bến, (toán...
  • / gɔ:l /, Danh từ: mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược, sự hằn học,...
  • / goust /, Danh từ: ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn, (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, tinh linh,
  • / 'bægiʤ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hành lý, (quân sự) trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân), (thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con,
  • / ´kɔfin /, Danh từ: Áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), Ngoại động từ: cho vào áo quan, cho vào quan tài, cất kỹ, cất vào một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top