Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chance on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a sporting chance, khả năng có thể thắng
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, fighting chance, cơ hội ngàn vàng
  • Thành Ngữ:, to give sb half a chance, cho ai một cơ may
  • Thành Ngữ:, the main chance, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất
  • / ´tʃainəmən /, Danh từ: người bán đồ sứ, (thông tục) người trung-quốc, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất,
  • / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, fighting chance, cơ hội...
  • Danh từ: Điều may mắn ít nhất, he ỵdidn't have a ỵdog's chance, nó chẳng được chút may mắn mảy may
  • như impeccance,
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • Thành Ngữ:, to chance one's arm, chance
  • / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard , imperil , lay on the line , peril , put at risk , put in danger , put in jeopardy , risk , stake ,...
  • Thành Ngữ:, to chance one's luck, cầu may
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • / ¸kælkə´paiə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) chancopirit, Hóa học & vật liệu: chancopirit, pirit đồmg, Địa chất: chancopyrit,...
  • Thành ngữ: an evil chance seldom comes alone, phúc bất trùng lai, họa vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
  • Idioms: to have but a poor chance of success, chỉ có một chút hy vọng mong manh để thành công
  • / ´kizmet /, Danh từ: số phận, số mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, chance , destination , destiny , divine will , doom , handwriting on the wall , horoscope , karma , lady...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top