Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Easily spoiled” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be vastly amused, vô cùng vui thích
  • / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blunt , boiled...
  • / ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại động từ: Ủ xilô (thức ăn gia súc), Hình...
  • Thành Ngữ:, family crest, hình dấu riêng của gia đình
  • Thành Ngữ:, happy family, thú khác loại nhốt chung một chuồng
  • được xoắn được vặn, bện, bị xoắn, vặn, xoắn [bị xoắn], Từ đồng nghĩa: adjective, awry , bent , braided , coiled , complicated , contorted...
  • / ´linsi:d /, Danh từ: hạt lanh, Hóa học & vật liệu: hạt lanh, Kinh tế: hạt lanh, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun...
  • Idioms: to be encumbered with a large family, bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
  • / kən'klusivli /, Phó từ: chắc chắn, thuyết phục, Từ đồng nghĩa: adverb, finally , lastly
  • / ´tʃɛərili /,
  • / eks¸tempə´rɛərili /,
  • Thành Ngữ:, a pregnant pause/silence, sự ngập ngừng/sự yên lặng đầy hàm ý, đầy ý nghĩa
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • Danh từ: (như) changeability,
  • / ¸intə´tʃeindʒəbəlnis /, như interchangeability,
  • như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • nhà ở tư nhân, nhà riêng, biệt thự, private house for single-family, nhà riêng cho một gia đình
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • ngôn ngữ chung, common language family, họ ngôn ngữ chung
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top