Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En masse” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường non, beet massecnite, đường non củ cải, hide-grade massecnite, đường non i (loại tốt), intermittent massecnite, đường non ii (sản phẩm trung gian), low-grade massecnite,...
  • danh từ, quần chúng nhân dân, Từ đồng nghĩa: noun, middle america , common people , commonality , commoners , great unwashed , huddled masses , infrastructure , masses , multitude , plebians , proletariat...
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • / kə'neil /, Danh từ: lớp người thấp hèn, tiện dân, Từ đồng nghĩa: noun, commoners , masses , mob , rabble , riffraff , unwashed
  • / ´levi /, Danh từ: sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse),...
  • / kɔn´dʒiəri:z /, Danh từ, số nhiều không đổi: mớ, đống, khối, Từ đồng nghĩa: noun, aggregation , amassment , assemblage , collection , cumulation , gathering...
  • / mæs /, Danh từ: khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, ( the masses) quần chúng nhân dân, Tính từ: quần chúng; đại chúng,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, all , anybody , anybody at all , any of , any person , a person , each and every one , everybody , everyone , masses , one , public , whole world
  • kết tinh jeremiassen,
  • Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa: noun, master key , passe-partout
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • hàm massieu,
  • / ´kʌmpəs /, Danh từ số nhiều: com-pa ( (cũng) a pair of compasses), la bàn, mariner's compass, la bàn đi biển, phạm vi, tầm, Đường vòng, đường quanh, (âm nhạc) tầm âm, (nghĩa bóng)...
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • bộ lưu trữ lớn, bộ nhớ dung lượng lớn, kho quảng đại, bộ lưu trữ khối, bộ nhớ dung lượng cao, bộ nhớ khối, mass-storage facility (msf), phương tiện bộ nhớ khối, mass-storage file, tập tin bộ nhớ...
  • viễn kính cassegrain,
  • / ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top