Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiatus” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • / ´kʌntrimən /, Danh từ: người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , countrywoman , fellow citizen
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • / ¸ʌnə´proutʃəbl /, Tính từ: khó nói chuyện; khó gần (người quá cứng nhắc, quá câu nệ..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸fʌndə´mentəli /, phó từ, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, your answer is fundamentally right , even if it isn't very complete, câu trả lời của anh cơ bản là đúng, dù không đầy...
  • / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ đồng nghĩa: adjective, undiscovered , unexposed
  • / ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể nhận thức được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable...
  • / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / 'kʌndʤərə /, Từ đồng nghĩa: noun, enchanter , juggler , mage , magician , sear , shaman , sorcerer , warlock , witch , wizard
  • / ¸ʌnə´dʌltə¸reitid /, Tính từ: thuần khiết, không pha trộn (nhất là về thức ăn), (thông tục) hoàn toàn, trọn vẹn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'ʌn'æpitaiziɳ /, Tính từ: không làm cho ăn ngon miệng, không lý thú; buồn chán, kém ngon lành, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸ʌnin´strʌktid /, Tính từ: không được chỉ dẫn, không được dạy dỗ, không được học, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top