Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indicia” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'venʤə /, danh từ, người trả thù, người báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, nemesis , retaliator , vindicator
  • Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, vindicative document, tài liệu để chứng minh
  • cỏ mầm trâu eleusinaindica,
  • / ¸æpə´loudʒiə /, Danh từ: lời biện hộ, lời biện giải, Từ đồng nghĩa: noun, apologetic , defense , justification , vindication
  • / ¸ekskʌl´peiʃən /, danh từ, sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội; điều giải tội, Từ đồng nghĩa: noun, exoneration , vindication
  • / ´kɔntrə /, tiền tố, chống lại, đối nghịch, (âm nhạc) cao dưới một quãng tám, Kinh tế: bút toán đối nghịch, contra-indication, (ghi trên bao bì dược phẩm) sự chống chỉ...
  • / ˈsæŋkʃən /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự ủng hộ, sự thừa nhận (do phong tục tập quán), luật pháp, sắc lệnh, hình phạt (như) vindicatory ( punitive)...
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • chế độ chương trình, pg indicator ( programmode indicator ), bộ chỉ báo chế độ chương trình, program mode indicator ( pg indicator ), bộ chỉ báo chế độ chương trình
  • / ¸dezig´neitəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitory , indicative , indicatory
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ´mendikənsi /, danh từ, như mendicity, Từ đồng nghĩa: noun, mendicity
  • Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • chỉ thị trạng thái "hỏng bộ xử lý ", status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp", status indication " normal terminal status " (sin), chỉ thị trạng thái...
  • bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi, sign check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra dấu
  • viết tắt service reminder indicator, Đèn báo bảo dưỡng,
  • / ə¸pendi´saitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm ruột thừa, Y học: viêm ruột thừa, belminthic appendicitis, viêm ruột thừa do giun, concomitant appendicitis,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top