Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn patient” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.178) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như shock treatment,
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • rôto cực lồi, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
  • nhiệt tổng hợp (hạt nhân), ẩn nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, nhiệt nóng chảy, effective latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng, latent heat of fusion, ẩn nhiệt nóng chảy
  • Danh từ: Ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, tiềm nhiệt, nhiệt ẩm, nhiệt ẩn, nhiệt ẩn tàng, nhiệt tiềm tàng, ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, latent heat load, tải nhiệt ẩn, latent heat value, giá trị...
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • gradien thế, građen điện áp, građen thế, građien điện thế, gradient điện thế, građien thế,
  • tô chộn hai màu kiểu gradient,
  • / ´pætinə /, Danh từ, số nhiều .patinas, .patinae: Đĩa kim loại mỏng, lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ), nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ), Xây...
  • gradient nhiệt, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt, građien nhiệt, građiên nhiệt, građien nhiệt độ, gradien nhiệt,
  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • cuộn dây kích thích, salient-field winding, cuộn dây kích thích lồi
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • građien co ngót (do bị khô hao), gradient co ngót (do bị khô hao),
  • gradient chỉ số khúc xạ khí quyển,
  • cặp ngẫu lực gradient trọng lực, mômen građien trọng lực,
  • gradien ẩm, građien độ ẩm, građiên độ ẩm, građien ẩm, gradient ẩm,
  • Tính từ: thuộc địa nhiệt, địa nhiệt, địa nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt, geothermic gradient,...
  • Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền đồ
  • gradien áp lực, građien áp lực, gradien áp suất, građien áp suất, gradien áp xuất, pressure gradient microphone, micrô građien áp suất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top