Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upside” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.101) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • Danh từ, số nhiều .caryopsides:, , k“ri'˜psidi:z, (thực vật học) quả thóc
  • / ´æpsis /, Danh từ, số nhiều .apsides: Xây dựng: điểm cận viễn nhật, Kỹ thuật chung: củng điểm, “p'saidi:z, (thiên...
  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
  • dao cắt (ren), dao cắt ren răng lược, dao cắt ren, lược ren, inside (screw) chaser, lược ren trong, outside (screw) chaser, lược ren ngoài
  • / ɔs /, Danh từ: (viết tắt) của ordinary seaman, (viết tắt) của odnance survey, ngoại cỡ, quá khổ ( outside), ( số nhiều ora) miệng, lổ, viết tắt của operator system nghĩa là hệ...
  • / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon disulphide, cacbon đisunphua
  • Thành Ngữ:, on the outside, phần đường siêu tốc
  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphide,
  • / ´klepsidrə /, Danh từ, số nhiều clepsydras, clepsydrae: như water-clock,
  • / mə:´kjuərik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) thuỷ ngân, Kỹ thuật chung: thủy ngân, mercuric oxide, thủy ngân oxit, mercuric sulphide, thủy ngân sunfua
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • Tính từ: (trong tính từ ghép) có một số hoặc loại cạnh được nói rõ, a six-sided object, một vật có sáu cạnh, a glass-sided container,...
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • device to monitor flow of outside air into engine., bộ cảm biến khí lưu,
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • hệ heaviside-lorentz, hệ lorentz-heaviside (đơn bị điện),
  • / 'hil'said /, Danh từ: sườn đồi, Kỹ thuật chung: sườn đồi, hillside cut and fill, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside gravel, sỏi sườn đồi, hillside...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top