Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Houlait” Tìm theo Từ | Cụm từ (74) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸entəroukɔ´laitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột non kết, Y học: bệnh ruột đại tràng,
  • / ´kroukou¸ait /, Hóa học & vật liệu: crocit, quặng crom chì, Địa chất: crocoit, quặng crom chì,
  • / 'vækjuəleitid /, như vacoulate,
  • / ¸ælkə¸hɔlai´zeiʃən /, Danh từ: sự cho chịu tác dụng của rượu, sự cho bão hoà rượu, Kinh tế: sự bão hòa rượu,
  • / ´houlinis /, Danh từ: tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, his holiness,...
  • / ´houli¸stoun /, Danh từ: Đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ), Ngoại động từ: cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt, Xây dựng:...
  • / wið´houldiη /, Danh từ: sự từ chối không cho, sự từ chối không làm, sự giấu giếm (sự thật..), sự kìm lại, sự nín, sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái...
  • / ´prouleit /, Tính từ: (toán học) dài ra (hình phỏng cầu), mở rộng, phát triển rộng, (nghĩa bóng) lan rộng, lan khắp, Toán & tin: thon dài,
  • / ´voulənt /, Danh từ: nẹp áo, đường viền đường đăng ten, Tính từ: (động vật học) bay, có thể bay, (thơ ca) nhanh nhẹn, nhanh, có cánh, hoạt bát,...
  • / ,ikθi'ɔlait /, Danh từ: cá hoá thạch,
  • / ´pɔt¸houliη /, danh từ, việc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động,
  • / ´ougəriʃ /, tính từ, (thuộc) yêu tinh, (thuộc) quỷ ăn thịt người; như yêu tinh, như quỷ ăn thịt người, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , diabolical , ghoulish , hellish...
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • / ʌn´houlinis /, danh từ, tính không linh thiêng, sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần, sự xấu xa, sự tội lỗi, (thông tục) sự kinh khủng, sự quá đáng, sứ thái quá (dùng để nhấn...
  • / 'hælait /, Danh từ: muối mỏ, Xây dựng: mối mỏ, Kỹ thuật chung: muối mỏ, Địa chất:...
  • / ´haulit /, danh từ, (tiếng địa phương) con cú,
  • Tính từ: (địa lý) thuộc miền toàn bắc; thuộc miền hôlactic,
  • / ʌp´houlstəd /, tính từ, Được bọc, phủ, bịt,
  • / ʌp´houlstə /, Ngoại động từ: nhồi (bọc..) cho (ghế, đi văng...), bọc, phủ, bịch (đồ gỗ), treo màn/rèm (cho căn phòng), Hình Thái Từ: Xây...
  • Tính từ: liên trường, an interscholastic football match, một cuộc đấu bóng đá giữa nhiều trường trung học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top