Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huile” Tìm theo Từ | Cụm từ (72) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • / ´lezbiən /, Danh từ: người đàn bà đồng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, homophile , homosexual
  • Thành Ngữ:, to strike while the iron is hot, không để lỡ cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, tre non dễ uốn, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ vơ(ban sơ) mới...
  • Thành Ngữ:, to get out while the going is good, giũ áo ra đi trong lúc đang có nhiều thuận lợi
  • / ə´fɔ:¸taim /, phó từ, trước đây, trước kia, ngày trước, ngày xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, already , before , erstwhile , formerly , once , previously
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a quondam friend, người bạn thuở trước, erstwhile , former...
  • Thành Ngữ:, to make hay while the sun shines, (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • /pə'ru:/, Quốc gia: peru là một quốc gia nằm ở phía tây châu nam mỹ. peru giáp ecuador và colombia phía bắc, giáp brasil và bolivia phía đông, giáp chile phía nam và giáp thái bình dương...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • địa chấn ký thẳng đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top