Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lốm” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.419) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈvɛəriɪˌgeɪtɪd , ˈvɛərɪˌgeɪtɪd /, Tính từ: Đa dạng, có đốm màu khác nhau, lẫn màu, nhiều màu sắc sặc sỡ, loà loẹt, lốm đốm, loang lổ, Từ...
  • / ´ælkɔmæks /, Điện lạnh: alcomax (làm nam châm vĩnh cửu),
  • / ´kæləməl /, Danh từ: (hoá học) caloment, Hóa học & vật liệu: calomen, clomen, Y học: caloment, thủy ngân i clorua,
  • sét kết đốm, sét kết loang lổ, đá phiến lốm đốm,
  • / ´pætʃili /, phó từ, chắp vá, không đều, lả tả, loang lổ, lốm đốm,
  • / ´pætʃinis /, danh từ, sự chắp vá, việc chắp vá; sự không đều, tính chất lả tả, loang lổ, lốm đốm,
  • Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên...
  • danh từ, sự sắp xếp thành nhiều loại khác nhau (tổ chức ô hợp), Từ đồng nghĩa: noun, all shapes and sizes , all sorts , array , assortment , choice , collection , combination , combo , conglomerate...
  • / ´pætʃi /, Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'rʌfli /, Phó từ: ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, khoảng chừng,đại thể,...
  • điện cực thủy ngân clorua, điện cực calomel, nửa pin clomen, điện cực calomen, Địa chất: điện cực calomen, calomel-electrode system, hệ thống điện cực calomel
  • / 'dæpl'grei /, danh từ, Đốm, vết lốm đốm, ngoại động từ, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, nội động từ, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời), to dapple paint...
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • / flek /, Danh từ: vết lốm đốm, Đốm sáng, đốm vàng, phần nhỏ li ti, hạt, Ngoại động từ: làm lốm đốm, điểm, Hình thái...
  • / ´flekə /, ngoại động từ, làm lốm đốm, chấm lốm đốm, rải (rắc) thành từng mảng,
  • dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet , board , bunk , domicile , entertain , give lodging , harbor , house , lodge , make welcome ,...
  • / 'spekl /, Danh từ: vết lốm đốm (trên da, lông..), Ngoại động từ: làm lốm đốm, Dệt may: hoa văn nền, tạo đốm,
  • / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • / ´pitiη /, Cơ khí & công trình: sự rỗ mòn (kim loại), Ô tô: sự làm lõm (kim loại), sự làm rỗ, Xây dựng: sự gây...
  • Danh từ số nhiều synclinoria: (địa lý) nếp uốn phức (gồm) một loạt nếp (uốn lồi và lõm), hệ phức nếp lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top