Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lean on it” Tìm theo Từ | Cụm từ (249.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối dự phòng, khối dự trữ, backup volume cleanup process, quá trình hủy bỏ khối dự phòng
  • lỗ tháo sạch, làm sạch, lỗ rửa ống, lỗ rửa ống, cleanout opening, khe hở làm sạch
  • phần chiết edeleanu,
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..), danh từ (như) .spring-cleaning, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự...
  • / ´pleinnis /, danh từ, sự rõ ràng, sự giản dị; tính giản dị, sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness ,...
  • luống cát phun, luồng cát phun, máy phun cát, phun cát, sự phun cát, sự phun cát, sand (blast) cleaner, sự phun cát làm sạch, sand blast apparatus, máy phun cát, sand blast finish, sự gia công mặt phun cát, sand blast finish,...
  • / ɔ:'liɔnz /, Danh từ: (thực vật học) mận oolêăng, vải bông oolêăng,
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ bỏ (thói xấu), to unlearn an idea, gạt bỏ một ý nghĩ, to unlearn a habit, bỏ một...
  • hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu trơn
  • Thành Ngữ:, clean tongue, cách ăn nói nhã nhặn
  • Thành Ngữ:, a clean hand, (nghia bóng) s? trong tr?ng, s? vô t?i
  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • Thành Ngữ:, to make a clean sweep of sth, xoá những gì không cần thiết
  • Thành Ngữ:, to clean house, quét tước thu dọn nhà cửa
  • Thành Ngữ:, to clean out, cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
  • dọn, dọn sạch, Từ đồng nghĩa: verb, clean
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top