Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Levée” Tìm theo Từ | Cụm từ (200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mức vận chuyển, thước đẩy, mực nước kéo thuyền, motor haulage level, mức vận chuyển cơ giới
  • nước chết, nước tù, nước tù, dead water level, mức nước chết, dead water space, vùng nước tù
  • Danh từ: (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi,
  • ống truyền hình, đèn hình, low light level television tube, ống truyền hình có mức độ sóng yếu
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • / ´li:və¸taip /, Cơ khí & công trình: kiểu đòn bẩy, lever-type clamp, gá kẹp kiểu đòn bẩy
  • điện áp quy chiếu, điện áp so sánh, điện áp chuẩn, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • thu nhiều hdlc (high - level data link control),
  • Tính từ: ngang tầm mắt, an eye-level barrier, cái rào chắn ngang tầm mắt
  • cần chọn (hộp số), cần chọn số, selector lever lock, cái khóa cần chọn số
  • Thành Ngữ:, to level with sb, thẳng thắn trao đổi ý kiến với ai
  • đẳng âm lượng, equal-loudness level contour, đường đẳng âm lượng
  • tiết kiệm năng lượng, quick energy saver, tiết kiệm năng lượng nhanh, system energy saver level, mức tiết kiệm năng lượng hệ thống
  • vận tốc âm thanh, acoustic velocity level, mức vận tốc âm thanh, acoustic velocity meter, máy đo vận tốc âm thanh
  • Thành Ngữ:, death is the grand leveller, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai
  • mức an toàn, default security level, mức an toàn mặc định
  • Tính từ: hai mặt, hai bậc, hai tầng (như) two-levelled,
  • Kinh tế: lbo = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.,
  • / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top