Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nyse” Tìm theo Từ | Cụm từ (948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều: mọi đại dương trên thế giới, Từ đồng nghĩa: noun, he had sailed the sevenỵseas, anh ta đã đi mọi đại dương trên thế giới,...
  • Danh từ: người theo học thuyết lysenko, Tính từ: theo học thuyết lysenko,
  • / mai'self /, Đại từ phản thân: tự tôi, chính tôi, Kỹ thuật chung: bản thân tôi, i wash myself, tự tôi tắm rửa lấy, i myself said so, chính tôi nói...
  • bộ phân tích khí, thiết bị phân tích khí, máy phân tích khí, Địa chất: bộ phân tích khí, exhaust gas analyser, máy phân tích khí xả, heat-of-heat gas analyser, máy phân tích khí dẫn...
  • máy phân tích lưới, máy phân tích mạng, bộ phân tích mạng, scalar network analyser, máy phân tích mạng vô hướng, vector network analyser, bộ phân tích mạng vectơ
  • / ¸mʌlti´tʃænəl /, Toán & tin: kênh bội, Kỹ thuật chung: nhiều đường, nhiều kênh, multichannel analyser, bộ phân tích nhiều kênh, multichannel analyser,...
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • bre / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, name / ,prɪn'sé hoặc 'prɪnses /, Danh từ: công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood, (từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương, ngói...
  • axit lysegic,
  • vòng kayser fleischer,
  • crysen,
  • / in´sensi´tiviti /, như insensitiveness,
  • / in´sepərəblnis /, như inseparability,
  • axit lysegic,
  • Thành Ngữ:, by myself, một mình tôi, mình tôi
  • như psychoanalyse,
  • Danh từ: ( rogationỵsunday) ngày chủ nhật trước ngày lễ thăng thiên,
  • vòng kayser fleischer,
  • Danh từ, số nhiều clamyses, clamydes: Áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp),
  • Danh từ, số nhiều erinyes: Ê-ri-ni (nữ thần trả thù của thần thoại hy lạp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top