Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the level ” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.896) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do sth on the level, làm gì một cách thật thà
  • cường độ âm (thanh), cường độ âm, sự mất truyền âm, cường độ âm, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • cấu trúc nội dung, kiến trúc nội dung, content architecture level, mức cấu trúc nội dung, content architecture level, mức kiến trúc nội dung, dca ( documentcontent architecture ), kiến trúc nội dung tài liệu, goca ( graphicobject...
  • ngôn ngữ trung gian, cil ( commonintermediate language ), ngôn ngữ trung gian chung, common intermediate language (cil), ngôn ngữ trung gian chung, intermediate language level, bậc ngôn ngữ trung gian, intermediate language level, mức...
  • mức cường độ, sound intensity level, mức cường độ âm thanh, sound-intensity level, mức cường độ âm
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
  • mức tín hiệu, digital signal level ( ds level ), mức tín hiệu số, ds level ( digitalsignal level ), mức tín hiệu số, facsimile-signal level, mức tín hiệu fax, loss of signal level of u interface (c/i channel code ) (lsu), mất...
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • lead time : tiến độ, reorder level : ngưỡng đặt lại hàng, units on hand : sản phẩm lưu kho/sẵn có, units on order: sản phẩm theo yêu cầu/đặt trước,
  • mực nước thiết kế, the 10 % exceeding design water level, mức nước thiết kế vượt quá 10%
  • Thành Ngữ: ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, high-level language, (tin học) ngôn ngữ bậc cao, emulator high level language application programming interface (ehllapi),...
  • cấp truy cập, cấp truy xuất, mức độ truy cập, mức độ truy xuất, mức vào, mức truy nhập, basic access level, mức truy nhập cơ bản, logical access level, mức truy nhập logic
  • thành phần phổ, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn, magnitude of the spectrum component, biên độ của thành phần phổ, spectrum component level, mức của các thành phần phổ
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
  • ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, priority interrupt level, mức ngắt ưu tiên,...
  • Phó từ: dông dài, huyên thuyên, she talks chattily about her education level, cô ta nói huyên thuyên về trình độ học vấn của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top