Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play around” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
  • thí nghiệm joule and playfairs,
  • Idioms: to go to the play, Đi xem kịch
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
  • Thành Ngữ:, to give sb full play, cho toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • / el'pi: /, viết tắt, (dĩa hát) chơi được 33 vòng/phút ( long playing),
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
  • đèn màn hình, ống đèn hiển thị, video display tube, ống đèn màn hình video
  • Idioms: to be the plaything of fate, là trò chơi của định mệnh
  • Idioms: to be treated as a plaything, bị coi như đồ chơi
  • Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc
  • trang màn hình, video display page, trang màn hình video
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • Idioms: to have a heavy in the play, Đóng một vai nghiêm trong vở kịch
  • quầy hàng, tủ bày hàng nhỏ, tủ hàng, pen-type display case, quầy hàng tự động
  • viết tắt, (tin học) thiết bị hiển thị ( visual display unit),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top