Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raving beauty” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.744) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hʌm¸diηgə /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người cừ khôi, người chiến nhất, vật chiến nhất, Từ đồng nghĩa: noun, ace , beauty ,...
  • , 2. more beautiful things could take place in society if antiprostyle would be abandonnated.
  • / ə'dikʃn /, Danh từ: thói nghiện, sự ham mê, sự say mê, Y học: sự nghiện, Từ đồng nghĩa: noun, bag * , bent , craving ,...
  • / 'stægəriηli /, Phó từ: gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc, she's staggeringly beautiful, cô ấy đẹp choáng người
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • / ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate a beauty contest, tường thuật một cuộc thi hoa hậu
  • Idioms: to be beautifully gowned, Ăn mặc đẹp
  • Phó từ: khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, the boss looked hungrily at the beauty queen, ông chủ nhìn nàng hoa hậu với vẻ thèm thuồng
  • / ´sʌmptjuəs /, Tính từ: xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awe-inspiring , beautiful...
  • Phó từ: có một không hai, không ai sánh nổi, không gì sánh nổi, vô song, incomparably beautiful, đẹp vô song, đẹp đến nỗi không ai sánh...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, craving , dehydrated , dog-hungry , drawn , dying , emaciated , empty , faint , famished , flying light , haggard , have...
  • / saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely...
  • / ´hæηkəriη /, danh từ, sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ache , craving , druthers , fire in belly , hunger...
  • / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , ravishing , sightly , stunning
  • Phó từ: rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý, startlingly beautiful, đẹp đến (ai (cũng)) sững sờ
  • / ´ai¸kætʃiη /, tính từ, dễ gây chú ý, bắt mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beautiful , can ’t miss it , conspicuous , gorgeous , manifest , obvious , showy , spectacular , striking...
  • / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the beauty contest, thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng a trong cuộc...
  • / ´spifi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm thích mắt, làm vui mắt, diện, bảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , beautiful , chic , chichi...
  • / ´neibəd /, tính từ, có vùng lân cận, có láng giềng, có hàng xóm, a beautifully neighboured town, thành phố có vùng lân cận đẹp, ill-neighboured, có láng giềng không tốt
  • máy khắc, pantograph engraving machine, máy khắc (có cơ cấu) vị tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top