Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skag” Tìm theo Từ | Cụm từ (677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸eskə´pɔlədʒi /, Danh từ: sự tiêu khiển bằng cách "thổi" được những món mà người khác giữ kín,
  • thông báo xuất, thông tin (đưa) ra, thông tin xuất, thông báo ra, null output message, thông báo xuất trống
  • / ¸rɔnrgə´nɔskəpi /, Danh từ: cách soi bằng tia x, Điện lạnh: chiếu x quang, soi x quang,
  • / ´weinskətiη /, Danh từ: sự ốp ván chân tường; ván ốp, Xây dựng: vật liệu ốp tường,
  • khối tham chiếu, message reference block, khối tham chiếu thông báo
  • / ,ʌptə'skai /, Tính từ: viễn vông, không thực tế,
  • / ¸steri´ɔskəpi /, Danh từ: khoa nhìn nổi, Vật lý: hiện tượng nhìn nổi, sự nhìn nổi,
  • / ju´rɔskəpi /, Danh từ: phép xét nghiệm nước tiểu, Y học: sự xét nghiệm nước tìểu,
  • / fræn´siskən /, Tính từ: thuộc dòng thánh fran-xít, Danh từ: thầy tu dòng fran-xít,
  • / ´skauərə /, danh từ, máy xay xát và quạt thổi, máy rửa bát, người cọ rửa,
  • Idioms: to go skating before the thaw sets in, Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan
  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • vật liệu bao bì, vật liệu bao gói, vật liệu đóng gói, reinforced packaging material, vật liệu bao bì tăng cường
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • chế độ thông báo, single message mode, chế độ thông báo đơn
  • nước rò, nước thấm rò, nước rò rỉ, nước thấm, nước rò, leakage water pump, máy bơm nước rò rỉ
  • / ´skærəb /, Danh từ: (động vật học) con bọ hung, Đồ trang sức hình bọ hung (cổ ai-cập),
  • / ´skai¸lain /, Xây dựng: đường biên tầm xa (cửa) bầu trời, Kỹ thuật chung: đường chân trời,
  • / ´pa:skəl /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) lễ quá hải (của người do thái), (thuộc) lễ phục sinh,
  • / i´rekəgnaizəbl /, tính từ, không thể công nhận được, không thể nhận ra được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top