Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smell a rat” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • / ´maikrou¸sekʃən /, Hóa học & vật liệu: cực mỏng, Kỹ thuật chung: lát cắt mỏng, tiết diện, miếng cắt, mẫu mặt cắt tế vi, lát cắtrất...
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
  • / prə´piʃiətəri /, Tính từ: nhằm để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi, a propitiatory smille, nụ cười làm lành, a propitiatory gift, quà để làm lành
  • máy phát dòng xoay chiều, máy phát (điện) xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, máy phát điện xoay chiều, salient-pole rotor alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi, single-phase alternating-current...
  • / ´swoulən /, .past của .swell: Tính từ: sưng phồng, phình ra, căng ra, quá cao (giá), Xây dựng: bị nở, bị trương,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, agreeing , collaborating , cooperative , helping , compatible , in tandem
  • Thành Ngữ:, to swell like a turkey-cock, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
  • Danh từ: (khoáng chất) điatomit, đá tảo diatomite, đất điatome, đất tảo cát, đá tảo cát, Địa chất:...
  • / ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, blather , chatter , gabble , jabber , prate , prattle
  • / ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady , intoxicated , rapturous , zestful, cheer , exhilaration , gaiety , glee , happiness , headiness...
  • / i´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration , lift , uplift
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • thanh màu, colour bar comparator, bộ so sánh thanh màu sắc, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc, colour bar signal, tín hiệu thanh màu, saturated colour bar, thanh màu bão hòa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top