Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take to” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take the weight off one's feet, ngồi xuống, an toạ
  • Thành Ngữ:, to take place, xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • Idioms: to take to a milk diet, chỉ uống sữa
  • Idioms: to take sb to somewhere, dẫn người nào đến một nơi nào
  • Idioms: to take exception to sth, phản đối việc gì, chống việc gì
  • Idioms: to take the pet ; to be in a pet, giận dỗi
  • Idioms: to take a bee -line for sth, Đi thẳng tới vật gì
  • Idioms: to take sb in to dinner, Đưa tay mời người nào qua phòng ăn
  • Thành Ngữ:, to keep ( take to ) one's bed, bị ốm nằm liệt giường
  • Idioms: to take heed to do sth, chú ý, cẩn thận làm việc gì
  • Idioms: to take oil to extinguish a fire ; to add oil to the flames, lửa cháy đổ dầu thêm
  • Thành Ngữ:, to take into, dua vào, d? vào, dem vào
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • Idioms: to take a dislike to sb, ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
  • Idioms: to take sb to the police station, dẫn người nào lại đồn cảnh sát
  • Idioms: to take a step back , forward, lui một bước, tới một bước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top