Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take to” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take a toss, té ngựa; thất bại
  • Idioms: to take a circuitous road, Đi vòng quanh
  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • Idioms: to take one 's heels to, chạy trốn
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
  • Idioms: to take out a tooth, nhổ một cái răng
  • Idioms: to take to the wood, chạy trốn, tẩu thoát
  • Idioms: to take a turn for the better, chiều hướng tốt hơn
  • Thành Ngữ:, to take someone to one's bosom, lấy làm vợ
  • Idioms: to take sth into account, Để ý đến việc gì
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Idioms: to take a liking ( for )to, bắt đầu thích.
  • Idioms: to take a photograph of sb, chụp hình người nào
  • Thành Ngữ:, to take the law into one's own hands, thu?ng lu?t pháp
  • Idioms: to take a person into one 's confidence, tâm sự với ai
  • Idioms: to take a fancy to sb /sth, thích, khoái ai/cái gì
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Idioms: to take to bad habits, nhiễm thói xấu
  • Idioms: to take a boat , a car in tow, kéo, dòng tàu, xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top