Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Veridicalnotes stringent often means simply strict” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • vùng cây xanh, vùng trồng cây, public green zone, vùng cây xanh công cộng, restricted-use green zone, vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
  • chậm về thời gian, độ trễ thời gian, thời gian trễ (của tín hiệu), thời gian trễ, sự trễ do thời gian, restricted differential time delay (rdtd), độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn, time delay distortion,...
  • / ¸ouvə´simpli¸fai /, Ngoại động từ: quá giản đơn,
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • / ¸simpl´maindidnis /, danh từ, tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên,
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • Thành Ngữ:, brownstone district, khu nhà ở của người giàu
  • / kən´striktid /, tính từ, hẹp hòi, nông cạn, thiển cận, thui chột, cằn cỗi, a constricted outlook, cách nhìn thiển cận
  • / ¸simpl´ha:tid /, tính từ, thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên,
  • tiểu khu, vùng lớn, economic microdistrict, tiểu khu kinh tế
  • mẫu chọn ngẫu nhiên, chọn ngẫu nhiên, mẫu ngẫu nhiên, random sample test, sự thử mẫu ngẫu nhiên, simple random sample, mẫu ngẫu nhiên đơn giản, stratified random sample, mẫu ngẫu nhiên phân lớp
  • đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình
  • / ¸fi:bl´maindid /, Tính từ: nhu nhược, kém thông minh, đần, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted
  • Danh từ, số nhiều fees .simple: quyền sở hữu hoàn toàn, lệ phí đơn, đất đai, tài sản không hạn chế thân phận người thừa kế,
  • / ´hə:pi:z /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp, Y học: bệnh herpes, cold sore ( herpessimplex ), bệnh herpes môi
  • / 'simplifai /, Ngoại động từ: làm đơn giản, đơn giản hoá, giản tiện, Hình Thái Từ: Nghĩa chuyên ngành: rút gọn, đơn...
  • / ¸simplifi´keiʃən /, Danh từ: sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá, trường hợp đơn giản hoá; cái được đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm, Toán...
  • / ´simpliks /, Danh từ: (vô tuyến) hệ đơn công, (toán học) đơn hình, Ngành in: sự in đơn công, Toán & tin: đơn hình,...
  • huyện, khu vực nông thôn, vùng nông thôn, rural district seat, huyện lỵ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top