Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoải” Tìm theo Từ (795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (795 Kết quả)

  • gently sloping grid
  • necrosis., mortification, necrose, necrosis, hoại tử khô, dry necrosis, hoại tử mỡ, fat necrosis, hoại tử ổ, focal necrosis, hoại tử trung tâm, central necrosis, hoại tử ướt, moist necrosis, hoại tử vàng da, icteric necrosis,...
  • flat deposit
  • think of, long for., Đi biệt không đoái hoài gì đến gia đình, to be gone without sending back any sign of life and without as much as a thought for one's family.
  • hope, dream, ambition., có hoài bảo lớn, to have great ambitions.
  • shelving
  • tính từ, easy-going, comfortable, relaxative, at ease
  • chart, nautical chart, sea chart, chart
  • danh từ, marine, maritime, nautical, naval, navigational, navy, shipping, marine, marine navigation, nautical, b one, beta, middling, second best (second-best), secondary-class, navigation, bảo hiểm hàng hải, marine insurance, buồng kết đông...
  • seaquake
  • (động) actinia, sea-anemone.
  • mill-smelling breathed (nói về trẻ nhỏ), greenhorn, spring chicken (mỹ).
  • smoke-bomb., smoke-screen., thả hoả mù để đánh lừa dư luận, to use a smoke-screen to deceive public opinion.
  • Thông dụng: (cũng nói hoả tai) fire, blaze.
  • Thông dụng: (lý) pyrometer.
  • Thông dụng: portable earthen stove.
  • Thông dụng: như hoả hoạn
  • low dipping stratum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top