Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A” Tìm theo Từ | Cụm từ (293.313) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • overhaul., big repair, capital repair, general overhaul, heavy maintenance, heavy repair, major overhaul, major repair, overhaul, overhaul (oh), preventive overhaul, rehabilitation, capital repair, maintenance overhaul, giải thích vn : là việc tháo...
  • programme packet, package, program package, program unit, routiner, program (me) package, programme package, software package, bộ chương trình phần mềm, software package, bộ chương trình thao tác đại số, algebraic manipulation package...
  • ball valve, float trap, float valve, van phao ( van phao kiểm tra ), float valve (float-controlled valve), van phao áp lực thấp, low-pressure float valve, van phao áp suất cao, high-pressure float valve, van phao áp suất thấp, low-pressure...
  • multinational., multinational, multinational group, công ty đa quốc gia, a multinational company., công ty đa quốc gia, multinational corporation, ngân hàng đa quốc gia, multinational bank, ngân hàng Đa quốc gia luân Đôn, london multinational...
  • air sand blower, blast, blast machine, sand blast, sand blast apparatus, sand blaster, sand-blast, sandblast apparatus, sandblast unit, sandblasting machine, sander, sanding apparatus, sanding jet
  • balance gear, balanced set, balancer, balancing network, compensator, differential gear, equalizer, harmonic balancer, bộ cân bằng tĩnh, static balancer, bộ cân bằng xoay chiều, a.c. balancer, bộ cân bằng miền tần số, frequency...
  • analyse, analyser, analytical engine, analyzer, ferrograph analyzer, máy phân tích furie, fourier analyse, máy phân tích lửa điện, fourier analyse, máy phân tích mạch, circuit analyse, máy phân tích điện tử, electronic analyse,...
  • caloricity, calorie, calorific capacity, calorific power, calorific value, heat capacity, heat output, heating capacity, heating power, heating value, thermal power, thermal value, năng suất tỏa nhiệt cao, high calorific value, năng suất tỏa...
  • franc, đồng phrăng châu Âu, euro franc, đồng phrăng của lúc-xăm-bua, luxemburg franc, đồng phrăng của ma-rốc, morning franc, đồng phrăng của ma-đa-ga-xca, malagasy franc, đồng phrăng của mali, mali franc, đồng phrăng...
  • dewax, paraffinic, wax, paraffin, wax, dầu parafin, paraffinic oil, hydrocarbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon, tách parafin, paraffinic precipitation
  • tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, silver case tantalum capacitor, tụ tantan rắn, solid tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt, wet-slug tantalum capacitor
  • ammonium, ammonia, ammonia, dung dịch amoniac nh4oh, ammonium hydroxide, amoniac bay hơi, evaporated ammonia, amoniac dạng hơi, vaporous ammonia, amoniac hòa tan, dissolved ammonia, amoniac lỏng, liquid ammonia, amoniac ngưng, condensed ammonia,...
  • detent, financial period, account, financial period, financial year, fiscal year, year, cuối năm tài khóa, end of the financial year, cuối tài khóa, end of the financial year, tài khóa vừa qua, last financial year, tài khóa trước, preceding...
  • equiangular, conformal, ánh xạ bảo giác, conformal map, ánh xạ bảo giác, conformal mapping, ánh xạ giả bảo giác, pseudo conformal mapping, ánh xạ tựa bảo giác, quasi-conformal mapping, bất biến bảo giác, conformal invariant,...
  • application program, application software, app (application program), application, application program (ap), application program (app), application program, các giới hạn chương trình ứng dụng, application program output limits, chương trình...
  • financial analysis, phần mềm phân tích tài chính, financial analysis software, tập san phân tích tài chính, financial analysis journal, tỷ lệ phân tích tài chính, financial analysis ratios
  • arterial, arterial highway, arterial road, artery, backbone road, base line, bus, main, main path, main road, main route, main track, main traverse, major road, primary road, principal curve, principal road, through road, trunk, trunk line, trunk road,...
  • analysis graphics, analytical graphic, analytical graphics, chương trình đồ họa phân tích, analytical graphics program, phần mềm đồ họa phân tích, analytical graphics software
  • affirmation, assertion, authentication, certification, confirmation, validation, verification, affirmation, attest, confirmation, sự xác nhận chương trình, program assertion, sự xác nhận chân đài, station authentication, sự xác nhận...
  • russian [language]., russian [language]., russian [language]., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách dạy nga văn, a russian textbook.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top