Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACD” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bed, bedding, cage, case, casing, cladding, cladding layer, clothing, coat, coating, cover layer, encasement, encasing, face, facing, fairing, jacket, lagging, lining, plaster, plaster work, plastering, sheath, sheathing, sheeting, shell, skin, topping,...
  • hard-surface, pack-harden, giải thích vn : làm nền đất , ví dụ bằng cách làm chắc , chống [[bùn.]]giải thích en : to prepare a ground surface, e.g., by compacting, to prevent muddiness.
  • snort (of dogs about to fight)., (thông tục) have one's hackles up., hai thằng bé gầm gừ nhau suốt ngày, the two little boys faced each other with their hackles up the whole day.
  • tính từ, button hole, defective, deficient, ear, holiday, lacunary, lug, ring, vacant, wanting; lacking; missing; vacant, chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật, defective equipment replacement program (derp), giá trị khuyết,...
  • acd (automatic call distribution), automatic call distribution (acd)
  • counterlath, giải thích vn : một khoảng không giữa hai thanh gỗ lát phân tách bởi không gian xác [[định.]]giải thích en : a randomly spaced lath nailed between two laths separated by an exact space.
  • backspace (bs), retreat, backspace, backspace key, ký tự ( phím ) lùi đơn vị, unit backspace character (ubc), ký tự phím lùi, backspace character (bs), ký tự phím lùi đơn vị, ubs (unitbackspace character), giải thích vn : phím...
  • blank character, idle character, space, space character, dấu cách không ngắt, non-break space, phím dấu cách, space bar, phím dấu cách, space key, tỷ số dấu cách, mark space ratio, tỷ số dấu hiệu-dấu cách, mark space ratio,...
  • accuracy, accuracy rating, correctness, degree (of accuracy), degree of accuracy, degree of precision, exactitude, exactness, fidelity, order of accuracy, precision, resolution, sensibility, single precision, squarness, trueness, degree of accuracy, bức...
  • automatic call distribution (acd)
  • lacustrine facies, interactive, mutual, công ty tương hỗ, mutual company, quỹ tương hỗ, mutual fund, quỹ tương hỗ quyền chọn, option mutual fund, tài khoản đồng tiền tương hỗ, mutual currency account
  • associated calling device identifier (acdi)
  • vaccine, vắcxin bạch hầu, diphtheria vaccine, vắcxin cúm, influenza vaccine, vắcxin hạch hầu uốn ván ho gà bại liệt, poliomyelitis vaccine, vắcxin sabin, sabin vaccine, vắcxin tả, cholera vaccine, vắcxin thương hàn, typhoid...
  • directory access control domain (dacd)
  • automatic call distribution analyser (acda)
  • advanced cartographic data digitizing system (acdds)
  • acetic acid, axit axetic băng, glacial acetic acid
  • column, pillar, abutment, attached pier, attacked pier, brace, buck stay, buttress, cramp, lead lathe, lining, lug support, mount, pillar support, post, saddle, sheeting, shore, shoring, sprag, spur, stay, strut, tree, upright, đế cột chống xiên,...
  • thermos flask, vacuum flask., library card, (điện) plug., plug, thermos, phích ba chạc, a three-pin plug, cắm phích điện, plug in, chuyển mạch kiểu phích cắm, plug switch, công tắc kiểu phích cắm, plug contact, dây phích,...
  • crude lactic acid, technical lactic acid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top