Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACD” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • actual address, effective address, real address, không gian địa chỉ thực, real address space, vùng địa chỉ thực, real address area, vùng địa chỉ thực, real address space
  • accessible, achieve, attain, available, obtain, reach, achieve, acquire, secure, nhóm con đạt được, accessible subgroup, điểm biên đạt được, accessible boundary point, điểm kỳ dị đạt được, accessible singularity, điểm...
  • chasing, observation, pursuit, supervision, trace, tracing, tracking, upkeep, inspection, project control, tracking, sự theo dõi sai hỏng, fault trace, sự theo dõi bằng rađa, radar tracking, sự theo dõi không gian, space tracking, sự...
  • accumulator, accumulator battery, accumulator box, battery, battery (car), battery box, battery jar, storage battery, điện dung của bình ắcqui, capacity of an accumulator, bình ắcqui hết điện, run down battery, bình ắcqui na-s, sodium-sulphur...
  • glacial acetic acid
  • lactic acid bacteria
  • compactness, sự hợp khối quy hoạch không gian, compactness of site planning, sự hợp khối quy hoạch không gian, compactness of space planning
  • Danh từ: acid, a xit axêtic, acetic acid, a xit xitric, citric acid, hung thủ bị bắt ngay sau khi tạt axit vào mặt nạn nhân của y, the murderer was arrested just after throwing acid in his victim's...
  • extract, extraction, leach, leaching, extraction, sự chiết axeton, acetone extraction, sự chiết bằng dung môi, solvent extraction, sự chiết bằng hơi nước, steam extraction, sự chiết heli, helium extraction, sự chiết phân...
  • acescency, acidification, acetify, fox
  • changer, converter, inverter, reducer, transducer, bộ biến đổi tần, frequency changer, bộ biến đổi tần số, frequency changer, bộ biến đổi a/d, a/d converter, bộ biến đổi ac-dc, ac-dc converter, bộ biến đổi ảnh,...
  • space planning, sự hợp khối quy hoạch không gian, compactness of space planning, đơn vị quy hoạch không gian, unit of space planning
  • to accept, to agree to, acceptance, accessioning, acknowledge (ack), adopt, approval, support, to accept, to get, to receive, acceptable, ace. (acceptance), endorsement, chấp nhận đơn, to accept a request, bọn chủ buộc phải chấp nhận...
  • abac, abacus, abaci, abacus
  • closeness, exactitude, exactness, accuracy
  • linac (linear accelerator), lineac (linear accelerator), linear accelerator (linac, lineac), linear accelerator
  • vaccuum extractor, vacuome extractor
  • acetic, acetous, acetic, sự lên men axetic, acetic acid fermentation
  • compact, compacting, consolidate, packed, packing, squeeze, pci lèn chặt, compact pci (cpci), máy lèn chặt, compacting machine, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting by ramming, thừa số lèn chặt, compacting factor, máy lèn chặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top