Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACD” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • backspace, backspacing, despin, u turn
  • acetic acid fermentation, acetones fermentation
  • turn round., come back, return, crankback, irreplaceable, playback, replay, rewind, đặc tính quay lại, playback characteristics, đầu quay lại, playback head, đặc tính quay lại, replay characteristic, đầu quay lại, replay head, quay...
  • address track, address trace
  • braced frame, bracing frame, bracing framework
  • accessory, additional, diacritical, supplementary, accompanied, sự trợ cấp phụ thêm, additional allocation, tải trọng phụ thêm, additional load, đặc điểm phụ thêm, additional feature, sự dập tắt phụ thêm, supplementary...
  • abac, abac, abacus, abaci, alignment, monograph, nomographic
  • contraction crack, collapsible, acquire, available, get, acquire
  • back prop, backpropping, backstay, brace, bracing, cross brace, diagonal, knee, knee-brace, kneepiece, sub-strut, giải thích vn : thanh chống xiên được cài phía dưới các khung thứ hai và khung thứ ba nhằm truyền trọng lực...
  • dieckman condensation reaction, giải thích vn : một loại phản ứng hóa học giữa este và acid dicarbon cilíc để tạo ra este xeton bêtaron [[silíc.]]giải thích en : the condensation reaction of any esters of dicarboxylic acids...
  • metric space, không gian metric các hàm số liên tục, metric space of continuous function, không gian mêtric compact, compact metric space, không gian metric lệnh, skew-metric space, không gian metric rời rạc, discrete metric space, không...
  • danh từ, interspace, room, space, spacial, spatial, steric, three-dimensional, triaxial, space, khối ( không gian ) toàn phòng, room-size module, không gian cách nhiệt, insulated room, không gian cách nhiệt, insulated room [space], phòng...
  • phenocryst, nature, abac, abacus, abaci, abacus, calculating board, computer board, abacus, bàn tính trung hoa, chinese abacus
  • distance, space., aperture, clearance, distance, distance , spacing, gap, interval, intervals, interveined, length, margin, midrange, offset, pitch, range, separation, space, spacing, spacing, distance, span, spread, walk, khoảng cách giữa hai cột...
  • open-hearth furnace, lò martin axit, acid open-hearth furnace, lò martin bazơ, basic open-hearth furnace
  • automatic call-back (ac), automatic call-back (acb), automatic recall (ar)
  • blow, breach, breaching, break, breaking, check crack, chop, crack, cracking, cranny, craze, crevice, crippling, fault, fissure, flaw, fracture, heart shake, nick, quere, rail flaw, rift, rive, rupture, vug (g), flaw
  • danh từ, advance money (on a contract), down payment, front money, handsel, money paid in advance, money paid on account, payment on account, deposit
  • access, access road, approach road, branch conduit, branch line, branch track, byroad, byway, dilly road, feeder highway, feeder line, feeder road, heaving, service road, spur, spur line, spur road, spur track, stub end, swellings, track branching, feedback...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top