Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ACD” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • backspace character, backspace character (bs)
  • nbs (numeric backspace character), numeric backspace character
  • compact disc, compact disk, compact disk (cd), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk read-only memory (cd_rom), đĩa compac tương tác, compact disk-interactive
  • lead-acid accumulator, lead-acid battery, lead-acid cell
  • roofing, roofing materials, giải thích vn : bất kì loại vật liệu nào dùng trong việc lợp mái , như giấy hắc ín , thiếc hoặc ngói acđoa . 2 . chỉ những vật liệu như vậy . như , mattít lợp mái , ngói [[ácđoa.]]giải...
  • steam tracing, giải thích vn : cách sử dụng hơi nước để giữ cho chất lỏng không lạnh và ngăn cho chất lỏng khỏi đông [[đặc.]]giải thích en : the use of steam to keep a fluid line hot, typically by jacketing the...
  • faced wall, giải thích vn : là bức tường với phần mặt và phần lưng có thành phần nề khác [[nhau.]]giải thích en : a wall in which the masonry composition of the facing and that of the backing are of different materials.
  • interactive terminal, phương tiện đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf (interactiveterminal facility)
  • as-mixed concrete, as-placed concrete, freshly-placed concrete, green concrete, new-laid concrete, newly-placed concrete
  • acid-proof, gạch chịu được axit, acid-proof brick, sơn bóng chịu được axit, acid-proof varnish, sơn chịu được axit, acid-proof paint, vécni chịu được axit, acid-proof varnish, đất chịu được axit, acid-proof soil,...
  • actual acidity, true acidity
  • acid former, acid-forming bacteria
  • access, access (acs), enter, login (vs), logon (vs), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, acf/telecommunications access method (acf/tcam), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông ảo, acf/virtual telecommunications access method (acf/vtam),...
  • acid acid, acid, giải thích vn : chất điện giải trong bình acqui , hỗn hợp axit sunfuric và nước .
  • Động từ, tính từ, access, approach, approach sequence, come close, contiguous, contingent, exposme, access, direct access, to approach, to reach, adjacent, cổng tiếp cận, access port, cửa tiếp cận, access door, quyền tiếp cận,...
  • spouting hole, spouting horn, air furnace, converter, converting furnace, retort, reverberatory furnace, lò thổi axit, acid bessemer converter, lò thổi axit, acid converter, lò thổi bazơ, basic bessemer converter, lò thổi bazơ, basic converter,...
  • racing course, track, đường đua ( ngựa ), race track, đường đua mô tô, motor racing track, đường đua ô tô, motor track, đường đua ô tô, motorcar racing track
  • character spacing, giãn cách ký tự wordart, wordart character spacing
  • Động từ, accept, acknowledge, acknowledge (ack), approve, acpt (acceptance), approval, to recognize, to admit
  • add-on, back end, back end program, desk accessory, desktop accessory
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top