Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Handed-down” Tìm theo Từ (2.104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.104 Kết quả)

  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • tay chặn, tay ép,
  • / 'lændid /, Tính từ: (thuộc) đất đai; có đất, Kỹ thuật chung: được cập bến, được đổ bộ, được hạ cánh, Kinh tế:...
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • Tính từ: bằng cát; phủ cá, Đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt),
  • / ´bændid /, Tính từ: Đầu thắt giải buộc, Cơ khí & công trình: bị phân lớp, Hóa học & vật liệu: thành dải,...
  • Tính từ: trong sạch, vô tội,
  • / fæst'hændid /, Tính từ: biển lận, riết róng; hà tiện,
  • Tính từ: kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)),
  • / ´oupn´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, the open-handed sign, chữ ký rộng rãi
  • hữu tuyền, quay phải, right-handed moment, mômen quay phải, right-handed polarization, phân cực quay phải, right-handed polarized light, ánh sáng phân cực quay phải
  • / ¸ʃɔ:t´hændid /, Tính từ: không đủ công nhân, không đủ người giúp việc, Kinh tế: thiếu người làm, thiếu thợ,
  • / ¸siηgəl´hændid /, Tính từ: một mình, đơn thương độc mã, Phó từ: một mình, đơn thương độc mã, một tay, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´swift¸hændid /, tính từ, nhanh tay,
  • / ´θri:¸hændid /, tính từ, (có) ba tay, có ba người chơi; tay ba (ván bài; cuộc đấu),
  • / ¸dʌbl´hændid /, tính từ, hai tay, có hai quai, có hai tay cầm, dùng hai việc,
  • Tính từ: có bốn tay (khỉ), bốn người (trò chơi), hai người biểu diễn (bản nhạc),
  • Tính từ: vụng về, không khéo tay, (nghĩa bóng) độc đoán, áp chế, áp bức, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top