Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Relie” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war, hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
  • / ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự trợ giúp, sự giải vây (một...
  • / bi´lai /, Ngoại động từ: gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm, không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa), nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai,...
  • Ngoại động từ: thay lớp lót (áo, lò, ổ trục), thay bố phanh trống (phanh), thay má phanh (thiết bị hãm), chỉnh lại,
  • Danh từ: sự độc quyền nhà nước (chủ yếu về muối và thuốc),
  • / ´relik /, Danh từ: (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, ( số nhiều) di hài, Hóa học & vật liệu: vật tàn dư, Xây dựng:...
  • địa hình núi vách đứng, địa hình (vùng) núi cao,
  • giảm miễn luật pháp hữu hiệu,
  • danh từ, hình chạm nổi cao,
  • địa hình khu đất,
  • lỗ phụ,
  • mô hình địa hình, mô hình nổi, mô hình địa hình,
  • phép đo đạc địa hình,
  • giếng tháo nước,
  • mặt cắt địa hình,
  • rãnh (cân bằng) dỡ tải, rãnh giảm căng,
  • lò xo cân bằng,
  • đội bay cứu hộ, đội bay cứu nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top