Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Extend above” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 541 Kết quả

  • Thanh Hoa Nguyễn
    19/12/16 08:50:49 0 bình luận
    Valuing the European put embedded in extendible and non-extendible commitments Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    25/06/17 06:16:54 0 bình luận
    Your personal identity only extends as far back as your memory "extends as far back as your memory Chi tiết
  • Trương Thanh Nguyên
    12/07/17 02:56:18 1 bình luận
    Cho mình hỏi 1 vài từ trong ngành kỹ thuật : Minimum extension Intermediate boom tip Conductive btackets Chi tiết
  • serendipityislost
    18/05/20 08:28:55 1 bình luận
    Các bạn giúp mình chữa bài Identify the sentence types zới ajaaaa : 1. I felt very tired. SVC 2. Chi tiết
  • Lahaquang
    08/06/17 11:06:38 19 bình luận
    Kíu kíu, extended dư lày dịch thế nào ạ? Chi tiết
  • Papy Map
    31/05/16 08:15:22 9 bình luận
    The chassis with the extended cable manager installed measures nghĩa là gì vậy mn Chi tiết
  • Lê Thảo Nguyên
    07/09/16 08:38:52 1 bình luận
    used only where the buyer and seller have close working relationship because, in effect, the buyer is extending Chi tiết
  • Tu Tu
    28/01/16 10:06:37 2 bình luận
    includes: - an I-shaped profile having a core; - the damping element and a second damping element extending Chi tiết
  • Harley Trịnh
    04/07/20 03:55:40 1 bình luận
    mọi người ơi physician extender thì mình dịch thành bác sĩ gì ạ?? Từ này lạ quá. Chi tiết
  • Chiến
    11/04/19 11:28:35 3 bình luận
    Now replace the exponentially decaying volume current of (1.127) with a uniform volume current extending Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top