Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adjusting bolt” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • n あしぶね [葦船]
  • n かせん [河船]
  • Mục lục 1 n 1.1 じゅんしせん [巡視船] 1.2 じゅんしてい [巡視艇] 1.3 しょうかいてい [哨戒艇] 1.4 かんしせん [監視船] n じゅんしせん [巡視船] じゅんしてい [巡視艇] しょうかいてい [哨戒艇] かんしせん [監視船]
  • n パイロットボート
  • n やかたぶね [屋形船]
  • n けんたい [剣帯]
  • Mục lục 1 v5r,vs 1.1 ゆる [揺る] 1.2 ゆする [揺る] 1.3 ゆする [揺する] 2 v5r 2.1 ゆさぶる [揺さぶる] 2.2 ゆすぶる [揺すぶる] v5r,vs ゆる [揺る] ゆする [揺る] ゆする [揺する] v5r ゆさぶる [揺さぶる] ゆすぶる [揺すぶる]
  • abbr バルボル
  • n キャッシュベルト
  • n,uk かんぬき [閂] かんぬき [貫木]
  • n さんけいきかん [傘形器官]
  • adj-na,n ふでぶと [筆太]
  • n バッテレ
  • n こうせん [工船]
  • n どっこうせん [独航船]
  • n ちからおび [力帯]
  • n サンチュール
  • n かんじょうせん [環状線]
  • n ひらそこぶね [平底船]
  • n じゅうたくちたい [住宅地帯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top