Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn missive” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • / ´misiv /, Danh từ: thư, công văn, Tính từ: Đã gửi; sắp gửi chính thức, Từ đồng nghĩa: noun, dispatch , epistle , letter...
  • / 'mæsiv /, Tính từ: to lớn, đồ sộ; chắc nặng, thô, Ồ ạt, có quy mô lớn; nghiêm trọng, Kỹ thuật chung: chắc, khối, khối lớn, nặng, đặc, địa...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • / 'misail /, Tính từ: có thể phóng ra, Danh từ: vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa, Hóa học & vật liệu: đạn...
  • / i´misiv /, Tính từ: phát ra, bốc ra, toả ra,
  • / ou´misiv /, tính từ, bỏ sót, bỏ quên,
  • / ´tʌsiv /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh ho; do bệnh ho gây nên,
  • / əd´misiv /,
  • Nội động từ: tiêu xài tiền dành dụm,
  • / 'pæsiv /, Tính từ: bị động, thụ động, tiêu cực, thờ ơ, (ngữ pháp) thuộc thể bị động, dạng bị động, không phải trả lãi (nợ), Danh từ:...
  • / ´misiη /, Tính từ: vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc, Danh từ: the missing (quân sự) những người mất tích, Cơ khí...
  • / ri´misiv /, tính từ, làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi,
  • / ¸mis´faiə /, Danh từ: phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, Nội động từ: không nổ, tắt (súng, động cơ...), Ô...
  • / mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ: không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´misiʃ /, tính từ, Đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư,
  • miexit,
  • mosit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top