Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have rights” Tìm theo Từ (3.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.877 Kết quả)

  • sóng ánh sáng, sóng ánh sáng, quang ba,
  • sóng đêm,
  • sóng phân cực bên phải,
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • quyền, bản quyền sáng chế, các quyền, các quyền lợi, quyền công dân, quyền nhận mua cổ phần mới, thứ tự, thực huống, thực trạng, access rights, quyền truy...
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • quáng gà,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • Idioms: to have long sight, viễn thị
  • quyền có ánh sáng,
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • truyền thông sóng ánh sáng,
  • hệ sóng ánh sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top