Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn badger” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • / ´bæηgə /, Danh từ: xúc xích, loại pháo nổ to, Ôtô cũ kêu ầm ĩ, Ô tô: ô tô cũ,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • / 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang,
  • / 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân,
  • cái bào rãnh, cái bào xoi, bào nghiêng,
  • / 'kædʤə /, Danh từ: kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, người đi bán hàng rong, kẻ ăn bám, kẻ ăn chực, Cơ khí & công trình: ve dầu (bỏ) túi, Từ...
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / bæʤ /, Danh từ: huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu, Kỹ thuật chung: biểu tượng, nhãn hiệu, mác, thẻ,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top